Có 4 kết quả:
呆帐 dāi zhàng ㄉㄞ ㄓㄤˋ • 呆帳 dāi zhàng ㄉㄞ ㄓㄤˋ • 呆賬 dāi zhàng ㄉㄞ ㄓㄤˋ • 呆账 dāi zhàng ㄉㄞ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bad debt
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bad debt
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bad debt
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bad debt